Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottomry

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔtəmri/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo

Chuyên ngành

Kinh tế

cho vay mạo hiểm
sự chi vay cầm tàu
vay cầm tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bottomry bond

    giấy cầm tàu, giấy vay cầm tàu, giấy vay thế tàu và hàng,
  • Bottomry contract

    hợp đồng cầm tàu, hợp đồng vay cầm tàu,
  • Bottomry debt

    nợ cầm tàu, tài khoản mạo hiểm,
  • Bottomry interest

    doanh lợi hàng hải,
  • Bottomry loan

    khoản vay cầm tàu,
  • Bottomry voyage

    cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền),
  • Bottoms

    cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • Bottoms up

    Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • Bottuliform

    Tính từ: dạng khúc dồi, dạng xúc xích,
  • Botty

    Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • Botuliform

    dạng xúc xích, dạng khúc dồi,
  • Botulin

    Danh từ: bôtulin (chất gây ngộ độc thịt),
  • Botulinus toxin

    độc tố botulinum,
  • Botulism

    / ´bɔtju¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng),...
  • Bouba

    ghẻ cóc,
  • Bouchee

    Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • Bouchon

    bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố,
  • Boudinage

    kiến trúc khúc dồi,
  • Boudoir

    / ´bu:dwa: /, Danh từ: buồng the, phòng khuê, Xây dựng: phòng ở (cổ),...
  • Bouffant

    / bu:´fɔη /, Tính từ: (tóc) phồng lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top