Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bought

Nghe phát âm

Mục lục

/bɒt/

Thông dụng

Xem buy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
procured , acquired , paid for , contracted for

Từ trái nghĩa

adjective
sold , given away , pawned

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top