Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boulevard

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:lva:d/

Thông dụng

Danh từ

Đại lộ, đường lớn

Chuyên ngành

Xây dựng

đường phố lớn

Kỹ thuật chung

đại lộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artery , avenue , drag , highway , passage , path , road , thoroughfare , track , way , drive , expressway , freeway , roadway , route , street , superhighway , thruway , turnpike , associated word: boulevardier , concourse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top