Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bouncer

Nghe phát âm

Mục lục

/'baunsə/

Thông dụng

Danh từ

Vật nảy lên; người nhảy lên
Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)

Chuyên ngành

Kinh tế

séc bị từ chối thanh toán
séc không bảo chứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bouncing

    / ´baunsiη /, Tính từ: khoẻ mạnh, nở nang, sung sức, Cơ khí & công trình:...
  • Bouncing Busy Hour (BBH)

    giờ bận dao động,
  • Bouncing cheque

    séc bị từ chối (trả tiền),
  • Bouncing pin

    kim nhảy (dụng cụ đo đặc tính kích nổ của nhiên liệu),
  • Bouncy

    / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp,
  • Bound

    / 'baund /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, Ngoại...
  • Bound (for)

    bị ràng buộc, sẵn sàng khởi hành đến, trên đường đến,
  • Bound book

    sách đã đóng bìa,
  • Bound charge

    điện tích phân cực,
  • Bound electron

    electron liên kết, điện tử liên kết, tightly bound electron, electron liên kết mạnh
  • Bound energy

    năng lượng kết dính,
  • Bound joint

    mối nối buộc, sự nối buộc,
  • Bound moisture

    độ ẩm liên kết, độ ẩm giới hạn,
  • Bound occurrence

    sự thâm nhập bắt buộc,
  • Bound of the error

    cận của sai số, giới hạn của sai số, giới hạn sai số,
  • Bound pile

    cọc bê-tông cốt thép có vòng đệm,
  • Bound stationary state

    trạng thái liên kết bền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top