Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bouncing

Nghe phát âm

Mục lục

/´baunsiη/

Thông dụng

Tính từ

Khoẻ mạnh, nở nang, sung sức
her husband is a bouncing lumber
chồng cô ta là một anh thợ rừng nở nang, sung sức

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự nẩy lên

Giao thông & vận tải

chấn động nổi
dao động nổi

Toán & tin

sự nảy

Kỹ thuật chung

sự dính phím
sự nảy lên
sự nhảy phím

Xem thêm các từ khác

  • Bouncing Busy Hour (BBH)

    giờ bận dao động,
  • Bouncing cheque

    séc bị từ chối (trả tiền),
  • Bouncing pin

    kim nhảy (dụng cụ đo đặc tính kích nổ của nhiên liệu),
  • Bouncy

    / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp,
  • Bound

    / 'baund /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, Ngoại...
  • Bound (for)

    bị ràng buộc, sẵn sàng khởi hành đến, trên đường đến,
  • Bound book

    sách đã đóng bìa,
  • Bound charge

    điện tích phân cực,
  • Bound electron

    electron liên kết, điện tử liên kết, tightly bound electron, electron liên kết mạnh
  • Bound energy

    năng lượng kết dính,
  • Bound joint

    mối nối buộc, sự nối buộc,
  • Bound moisture

    độ ẩm liên kết, độ ẩm giới hạn,
  • Bound occurrence

    sự thâm nhập bắt buộc,
  • Bound of the error

    cận của sai số, giới hạn của sai số, giới hạn sai số,
  • Bound pile

    cọc bê-tông cốt thép có vòng đệm,
  • Bound stationary state

    trạng thái liên kết bền,
  • Bound surface

    mặt phân cách,
  • Bound term

    số hạng liên kết, téc liên kết,
  • Bound variable

    biến buộc, biến giới hạn, biến liên kết, biết giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top