Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bouncy

Nghe phát âm

Mục lục

/´baunsi/

Thông dụng

Tính từ

(nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt
Hoạt bát, bặt thiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
animated , chipper , dashing , high-spirited , pert , spirited , vivacious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top