Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bounding surface

Kỹ thuật chung

mặt biên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bounding symbol

    ký hiệu giới hạn,
  • Boundless

    / 'baundlis /, Tính từ: bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, Toán &...
  • Boundlessly

    / 'baundlisli /, Phó từ: vô hạn, vô tận,
  • Boundlessness

    / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • Boundness

    sự bị chặn, sự giới nội,
  • Bounds

    giới hạn,
  • Bounteous

    / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng...
  • Bounteously

    / 'bauntiəsli /, Phó từ: rộng rãi, hào phóng, dồi dào, phong phú,
  • Bounteousness

    Danh từ: tính rộng rãi, tính hào phóng, sự phong phú, sự dồi dào, Từ...
  • Bountied

    Tính từ: Được sự giúp đỡ hào phóng,
  • Bountiful

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous...
  • Bountifully

    Phó từ: phong phú, dồi dào, rộng rãi, hào phóng,
  • Bountifulness

    / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness...
  • Bounty

    /'baʊnti/, Danh từ: lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích,...
  • Bounty-fed farmers

    những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp,
  • Bounty hunter

    Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Bounty on importation

    tiền thưởng nhập khẩu,
  • Bounty on production

    tiền thưởng sản xuất,
  • Bouquet

    / 'bukei /, Danh từ: bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời...
  • Bouquet fever

    sốt dengue,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top