Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bounty

Nghe phát âm

Mục lục

/'baʊnti/

Thông dụng

Danh từ

Lòng rộng rãi; tính hào phóng
Vật tặng
Tiền thưởng; tiền khuyến khích
(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
sự dồi dào; nhiều

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền khuyến khích
tiền làm phúc
tiền thưởng
bounty on importation
tiền thưởng nhập khẩu
bounty on production
tiền thưởng sản xuất
export bounty
tiền thưởng xuất khẩu
forces and services bounty
tiền thưởng thâm niên quân đội
import bounty
tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
prize bounty
tiền thưởng công
tiền trợ cấp của chính phủ
tiền từ thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
donation , gift , grant , gratuity , largess , pay , premium , present , prize , recompense , reward , bonus , allowance , award , beneficence , boon , charity , fee , generosity , goodness , kindness , largesse , liberality , munificence , subsidy , virtue

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top