Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bourgeoisie

Nghe phát âm

Mục lục

/¸buəʒwa:´zi:/

Thông dụng

Danh từ

Giai cấp tư sản
national bourgeoisie
giai cấp tư sản dân tộc

Chuyên ngành

Kinh tế

tầng lớp trung lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bourgeon

    / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • Bourkha

    Danh từ:,
  • Bourmonite

    antimoan đen,
  • Bourn

    / buən /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Danh từ: giới hạn; biên giới,...
  • Bourne

    / buən /, như bourn,
  • Bourne (shell)

    bourne (shell),
  • Bournonite

    Danh từ: (khoáng chất) buanonit, Địa chất: buanonit,
  • Bourock

    lều tranh, lều tranh,
  • Bourse

    / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Bouse

    như booze,
  • Bousean

    lũ tích, trầm tích lũ,
  • Boussinesp formula

    công thức businet,
  • Boussinesp theory

    lý thuyết businet,
  • Boussinesq equation

    phương trình boussinesq,
  • Boussole

    la bàn, địa bàn,
  • Boustrophedon

    Tính từ: theo lối đường cày (chữ viết),
  • Bout

    / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu;...
  • Boutgate

    Địa chất: lối ra khỏi mỏ hầm lò, đường ra khỏi mỏ hầm lò,
  • Boutique

    / bu:ˈtik /, Danh từ: cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác, Kinh...
  • Boutique wines

    rượu vang đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top