Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bourn

Nghe phát âm

Mục lục

/buən/

Thông dụng

Danh từ

Dòng suối nhỏ

Danh từ

Cách viết khác bourne

Giới hạn; biên giới, ranh giới
Mục đích
(thơ ca) phạm vi, khu vực

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dòng suối nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Bourne

    / buən /, như bourn,
  • Bourne (shell)

    bourne (shell),
  • Bournonite

    Danh từ: (khoáng chất) buanonit, Địa chất: buanonit,
  • Bourock

    lều tranh, lều tranh,
  • Bourse

    / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Bouse

    như booze,
  • Bousean

    lũ tích, trầm tích lũ,
  • Boussinesp formula

    công thức businet,
  • Boussinesp theory

    lý thuyết businet,
  • Boussinesq equation

    phương trình boussinesq,
  • Boussole

    la bàn, địa bàn,
  • Boustrophedon

    Tính từ: theo lối đường cày (chữ viết),
  • Bout

    / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu;...
  • Boutgate

    Địa chất: lối ra khỏi mỏ hầm lò, đường ra khỏi mỏ hầm lò,
  • Boutique

    / bu:ˈtik /, Danh từ: cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác, Kinh...
  • Boutique wines

    rượu vang đặc biệt,
  • Bouton

    Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ,
  • Bouton de briskra

    mụn leishmania tropica,
  • Bouton debriskra

    mụn leishmania tropica,
  • Boutonde briskra

    mụnleishmania tropica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top