Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bourse

Nghe phát âm

Mục lục

/buəs/

Thông dụng

Danh từ

Thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán

Chuyên ngành

Kinh tế

sở giao dịch chứng khoán
black bourse
sở giao dịch (chứng khoán) đen
Paris Bourse
Sở giao dịch chứng khoán Paris
Sở giao dịch chứng khoán (châu Âu)
sở giao dịch hàng hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bouse

    như booze,
  • Bousean

    lũ tích, trầm tích lũ,
  • Boussinesp formula

    công thức businet,
  • Boussinesp theory

    lý thuyết businet,
  • Boussinesq equation

    phương trình boussinesq,
  • Boussole

    la bàn, địa bàn,
  • Boustrophedon

    Tính từ: theo lối đường cày (chữ viết),
  • Bout

    / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu;...
  • Boutgate

    Địa chất: lối ra khỏi mỏ hầm lò, đường ra khỏi mỏ hầm lò,
  • Boutique

    / bu:ˈtik /, Danh từ: cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác, Kinh...
  • Boutique wines

    rượu vang đặc biệt,
  • Bouton

    Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ,
  • Bouton de briskra

    mụn leishmania tropica,
  • Bouton debriskra

    mụn leishmania tropica,
  • Boutonde briskra

    mụnleishmania tropica,
  • Boutonneuse

    sốtnổi mụn,
  • Boutonniere

    / ¸butɔni´ɛə /, danh từ, lỗ khuy; lỗ khuyết, hoa cài áo (của phái nam),
  • Bouzouki

    / bu´zu:ki: /, Danh từ, cũng bousouki: Đàn măngđôlin cổ dài,
  • Bovine

    /'bəʊvain/, Tính từ: (thuộc) giống bò; như bò, Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp,
  • Bovine smallpox

    bệnh đậu bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top