Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bout

Nghe phát âm

Mục lục

/baut/

Thông dụng

Danh từ

Lần, lượt, đợi
a bout of fighting
một đợt chiến đấu
Cơn (bệnh); chầu (rượu)
a bad coughing bout
cơn ho rũ rượi
a dringking bout
một chầu say bí tỉ
Cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
a bout with the enemy
cuộc chiến đấu với kẻ địch
a bout with the gloves
cuộc so găng
this bout
nhân dịp này

Chuyên ngành

Y học

cơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
course , fit * , go * , round , run , session , shift , spell , stint , stretch , tear , term , tour , trick * , turn , bat , battle , boxing match , competition , contest , encounter , engagement , go , match , set-to , struggle , hitch , inning , time , trick , watch , attack , attempt , binge , booze , carouse , circuit , clash , conflict , essay , fight , fray , job , period , set to , siege , spree , trial

Xem thêm các từ khác

  • Boutgate

    Địa chất: lối ra khỏi mỏ hầm lò, đường ra khỏi mỏ hầm lò,
  • Boutique

    / bu:ˈtik /, Danh từ: cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác, Kinh...
  • Boutique wines

    rượu vang đặc biệt,
  • Bouton

    Danh từ: chồi; nụ; nút (chai), mụn, mụ,
  • Bouton de briskra

    mụn leishmania tropica,
  • Bouton debriskra

    mụn leishmania tropica,
  • Boutonde briskra

    mụnleishmania tropica,
  • Boutonneuse

    sốtnổi mụn,
  • Boutonniere

    / ¸butɔni´ɛə /, danh từ, lỗ khuy; lỗ khuyết, hoa cài áo (của phái nam),
  • Bouzouki

    / bu´zu:ki: /, Danh từ, cũng bousouki: Đàn măngđôlin cổ dài,
  • Bovine

    /'bəʊvain/, Tính từ: (thuộc) giống bò; như bò, Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp,
  • Bovine smallpox

    bệnh đậu bò,
  • Bovine variola

    đậu bò,
  • Bovinesmallpox

    bệnh đậu bò,
  • Bovinevariola

    đậu bò,
  • Bovril

    Danh từ: nước thịt ép; nước thịt hầm,
  • Bovver

    / ´bɔvə /, Danh từ: sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại...
  • Bow

    /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top