Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bovine variola

Y học

đậu bò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bovinesmallpox

    bệnh đậu bò,
  • Bovinevariola

    đậu bò,
  • Bovril

    Danh từ: nước thịt ép; nước thịt hầm,
  • Bovver

    / ´bɔvə /, Danh từ: sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại...
  • Bow

    /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng)...
  • Bow-backed

    Tính từ: gù lưng,
  • Bow-chock mooring pipe

    ống luồn dây buộc mũi tàu,
  • Bow-legged

    Tính từ: có chân vòng kiềng,
  • Bow-legs

    Danh từ số nhiều: chân vòng kiềng, Y học: pl., chânvòng kiềng.,
  • Bow-saw

    / ´bou¸sɔ: /, danh từ, cái cửa hình cung,
  • Bow-shape welded butt joint

    nối hàn hồ quang,
  • Bow-string bridge

    cầu dây cung, cầu dầm cứng-vòm mềm, cầu có thanh căng,
  • Bow-tie

    / bau,tai /, Danh từ: nơ con bướm,
  • Bow-wow

    / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • Bow and buttock plane

    mặt phẳng cắt dọc mũi tàu (trên bản vẽ nguyên lý),
  • Bow and string girder

    giàn cánh cung trên và có thanh giằng,
  • Bow area

    khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp,
  • Bow calipers

    compa đo hình cung,
  • Bow callipers

    compa đo hình cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top