Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bow

Nghe phát âm

Mục lục

/baʊ/ hoặc /boʊ/

Thông dụng

Danh từ

Cái cung
to draw (bend) the bow
giương cung
Vĩ (viôlông)
Cầu vồng
Cái nơ con bướm
Cốt yên ngựa ((cũng) saddle)
(điện học) cần lấy điện (xe điện...)
(kiến trúc) vòm
to draw the long bow
(nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
to have two strings to one's bow
có phương sách dự phòng

Ngoại động từ

(âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)

Danh từ

sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
to make one's bow
cúi đầu chào
to return a bow
chào đáp lại
to take one's bow
chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt

Động từ

Cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
Cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
to bow under the weight of years
còng lưng vì tuổi già
Nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
to bow to the inevitable
chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
never to bow to the enemy
không bao giờ đầu hàng kẻ thù
to bow down
cúi đầu, cúi mình, cong xuống
to be bowed down by care
còng lưng đi vì lo nghĩ
Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
to bow in
gật đầu bảo ra; chào mời ai
to bow oneself out
chào để đi ra
bowing acquaintance

Xem acquaintance

Danh từ

Mũi tàu
Người chèo mũi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đầu thuyền
vòng kẹp đai

Xây dựng

cung

Giải thích EN: A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..

Giải thích VN: Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.

cuốn vòm

Kỹ thuật chung

cốt đai
độ cong
độ uốn
độ vòng
giá cung
giá hình cung
má kẹp
mũi tàu
mũi thuyền
phần nhô ra
sự vênh
tàu
vòm
vòng kẹp
vòng ôm
uốn cong

Địa chất

cung lấy điện, mũi tầu cuốc, quai thùng tải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , arc , arch , bend , bending , bob , curtsy , curvation , curvature , curve , flection , flexure , genuflection , inclination , kowtow * , nod , obeisance , round , salaam , turn , turning , beak , bowsprit , fore , forepart , head , nose , prow , stem , kowtow , crook , cong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top