Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bowdlerise

Nghe phát âm

Mục lục

/´baudlə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác bowdlerize

Nội động từ
Lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
hình thái từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bowdlerization

    / ¸baudlərai´zeiʃən /, danh từ, sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách,
  • Bowdlerize

    / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • Bowed

    / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform...
  • Bowel

    /'baʊəl/, Danh từ: (giải phẫu) ruột, ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( số nhiều)...
  • Bowel syndrome

    hội chứng ruột kích thích,
  • Bowel urinal

    chậu tiểu tiện, âu tiểu tiện,
  • Bowels

    ,
  • Bower

    / ´bauə /, Danh từ: lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng...
  • Bower-anchor

    Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor)),
  • Bower-cable

    Danh từ: dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • Bower anchor

    neo đằng mũi,
  • Bower cable

    dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • Bowerbird (Vogelkop Bowerbird)

    Danh từ: chim sẻ lều, một giống chim có bộ lông sặc sỡ,
  • Bowery

    / ´bauəri /, Tính từ: có bóng mát; có những lùm cây, Danh từ: (từ...
  • Boweye

    móc kéo thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top