Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bower

Nghe phát âm

Mục lục

/´bauə/

Thông dụng

Danh từ

Lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
(thơ ca) nhà ở
(thơ ca) buồng the, phòng khuê

Danh từ

(hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor)
best bower
neo ở đằng mũi (bên phải)
small bower
neo ở đằng mũi (bên trái)
Dây cáp buộc neo đằng mũi ( (cũng) bower-cable)

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà nông thôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arbor , grove , thicket , gazebo , alcove , shady retreat , cottage , summerhouse , country retreat , abode , anchor , chamber , dwelling , jack , joker , knave , nook , pergola , retreat , shelter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bower-anchor

    Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor)),
  • Bower-cable

    Danh từ: dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • Bower anchor

    neo đằng mũi,
  • Bower cable

    dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • Bowerbird (Vogelkop Bowerbird)

    Danh từ: chim sẻ lều, một giống chim có bộ lông sặc sỡ,
  • Bowery

    / ´bauəri /, Tính từ: có bóng mát; có những lùm cây, Danh từ: (từ...
  • Boweye

    móc kéo thuyền,
  • Bowfront

    Tính từ: có phía trước cong, bowfront furniture, đồ gỗ có phía trước cong
  • Bowhead

    / ´bou¸hed /, Danh từ: cá voi, Kinh tế: cá voi,
  • Bowie-knife

    / ´boui¸naif /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú),
  • Bowing

    / ´bouiη /, Danh từ: kỹ thuật cầm vĩ chơi bàn, Kỹ thuật chung: sự...
  • Bowing (nodding) acquaintance

    Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • Bowing acquaintance

    Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • Bowing alley

    ngõ hẻm,
  • Bowl

    /bəʊl/, Danh từ: cái bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), ( the bowl) sự ăn uống, sự...
  • Bowl capital

    đầu cột hình bát, mũ cột hình cái bát,
  • Bowl centrifuge

    máy ly tâm có roto,
  • Bowl classifier

    phân loại bằng bát, máy phân loại kiểu gáo, Địa chất: máy phân loại kiểu gáo,
  • Bowl mill crusher

    máy cán nghiền kiểu côn ngoài, Địa chất: máy nghiền kiểu côn ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top