Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bowl

Nghe phát âm


Mục lục

/bəʊl/

Thông dụng

Danh từ

Cái bát
Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
to be fond of the bowl
thích chè chén (với anh em bạn)
Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt
Quả bóng gỗ
( số nhiều) trò chơi bóng gỗ
to play at bowls
chơi ném bóng gỗ
( số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi ki

Nội động từ

Chơi ném bóng gỗ

Ngoại động từ

Lăn (quả bóng)
to bowl along
bon nhanh (xe)
to bowl over
đánh đổ, đánh ngã
(nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

trũng dạng lòng chảo

Xây dựng

chén (xăng, dầu)
copôn

Kỹ thuật chung

bát
hố trũng
cái bát
con lăn
lưỡi gạt (máy ủi)
gáo
gầu
phễu
funnel-shaped bowl
chậu xí hình phễu
sân vận động
trục lăn
vòm

Kinh tế

cái thùng
cái trống
cái bát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basin , boat , casserole , crock , deep dish , dish , porringer , pot , saucer , tureen , urn , vessel
verb
fling , hurl , pitch , play duckpins , play tenpins , revolve , rotate , spin , throw , trundle , whirl , amphitheater , arena , basin , beaker , container , crater , cup , helping , pan , saucer , stadium , tureen , urn , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Bowl capital

    đầu cột hình bát, mũ cột hình cái bát,
  • Bowl centrifuge

    máy ly tâm có roto,
  • Bowl classifier

    phân loại bằng bát, máy phân loại kiểu gáo, Địa chất: máy phân loại kiểu gáo,
  • Bowl mill crusher

    máy cán nghiền kiểu côn ngoài, Địa chất: máy nghiền kiểu côn ngoài,
  • Bowl urinal

    âu tiểu (nam),
  • Bowlder

    / ˈboʊldər /, như boulder, tảng đá,
  • Bowled

    ,
  • Bowled floor

    sàn cupôn, sàn vòm,
  • Bowleg

    tật gối lệch rangoài,
  • Bowler

    /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả...
  • Bowler hat

    như bowler,
  • Bowline

    /'bəʊlin/, Danh từ: gút thắt dây thừng, Hóa học & vật liệu:...
  • Bowline hitch

    nút thòng lọng đơn giản,
  • Bowline knot

    nút thòng lọng,
  • Bowling

    /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ...
  • Bowling-alley

    Danh từ: bãi chơi ki,
  • Bowling-green

    như bowling-alley,
  • Bowls

    ,
  • Bowman

    / ´boumən /, danh từ, người bắn cung, (hàng hải) người chèo đằng mũi,
  • Bowman capsule

    bao bowman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top