Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bowsprit

Nghe phát âm

Mục lục

/´bousprit/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)

Xem thêm các từ khác

  • Bowstring

    / ´bou¸striη /, Danh từ: dây cung, Ngoại động từ: thắt cổ bằng...
  • Bowstring-hemp

    Danh từ: (thực vật) cây đuôi hổ,
  • Bowstring arch

    vòm có giây căng, vòm có thanh giằng,
  • Bowstring arch bridge

    vòm cầu có giằng,
  • Bowstring bridge

    cầu vòm có (dây) giằng,
  • Bowstring girder

    cầu dầm uốn, dầm uốn, giàn hình lược, rầm mạ cong,
  • Bowstring roof truss

    giàn mái có thanh giằng và cánh trên cong,
  • Bowstring struss

    giàn biên trên cong, giàn vòm có thanh giằng,
  • Bowstring truss

    giàn răng lược, giàn vòm có thanh giằng, giàn biên trên cong, giàn biên trên cong,
  • Bowstring window

    cửa sổ hình cung,
  • Bowthrusters

    bộ phận lái mũi,
  • Bowtie

    Danh từ: nút buộc vào cung,
  • Bowtie antenna

    ăng ten nơ bướm,
  • Bowwow

    Danh từ: tiếng gâu gâu (của chó), con chó,
  • Bowyer

    Danh từ: người làm cung, người bắn cung,
  • Box

    / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng...
  • Box, gear

    hộp số,
  • Box-calf

    Danh từ: da bốt can,
  • Box-car

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật,
  • Box-coat

    / ´bɔks¸kout /, danh từ, Áo choàng (của người đánh xe ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top