Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boxed

Mục lục

/´bɔkst/

Cơ khí & công trình

đóng trong hòm

Kỹ thuật chung

đóng bao
được đóng hộp

Xem thêm các từ khác

  • Boxed-off

    bọc gỗ, ốp ván,
  • Boxed brick

    gạch hộp,
  • Boxed commodity

    hàng hóa trong hộp,
  • Boxed eaves

    mái hắt hình hộp, máng xối hình hộp,
  • Boxed goods

    hàng đóng hộp,
  • Boxed head

    đầu bảng,
  • Boxed set

    tập hợp đóng hộp,
  • Boxed weight

    trọng lượng cả bì,
  • Boxer

    / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động...
  • Boxer fracture

    gãy đốt xương bàn tay,
  • Boxer shorts

    thành ngữ, boxer shorts, quần lót ống rộng của đàn ông
  • Boxfish

    Danh từ: (động vật) cá nắp hòm,
  • Boxful

    Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant...
  • Boxhole

    Địa chất: lò nối, lò thượng, phễu quặng,
  • Boxing

    / 'bɔksiɳ /, Danh từ: quyền thuật, quyền anh, boxing day, Hóa học & vật...
  • Boxing-day

    Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người...
  • Boxing-frame construction

    kết cấu khung hình hộp,
  • Boxing-gloves

    Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người...
  • Boxing-match

    Danh từ: trận đấu quyền anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top