Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bozo

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔzou/

Thông dụng

Danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha
You mean the bozo with the glasses?
Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bp

    viết tắt, công ty dầu lửa anh quốc ( british petroleum),
  • Bpc

    viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex),
  • Bpc (bits per centimeter)

    số bit trên mỗi centimét,
  • Bpi

    bit/insơ,
  • Bpi (bits per inch)

    bit trên insơ, số bit trên mỗi inch,
  • Bpondylolisthesis

    bệnh trượt đốt sống,
  • Bpp (bits per pixel)

    số bit trên mỗi phần tử ánh,
  • Bps

    bit trên giây, bit/s, (basis point) bằng 1 % của 1& lợi nhuận, nếu một trái phiếu tăng từ 5% lên 5.5% lợi nhuận ta nói...
  • Bps (bit per second)

    bit trên giây, bit/giây,
  • Bps (bits per second)

    số bit trên giây,
  • Bpt (british pendulum tester)

    quả lắc đo ma sát trượt,
  • Bq (becquere)

    becơren,
  • Br

    viết tắt, hoả xa anh quốc ( british rails), thuộc về anh quốc ( british), tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu, Hóa...
  • Bra

    Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện...
  • Braai

    Ngoại động từ, danh từ: (từ nam phi) nướng, quay cả con,
  • Braaivleis

    Danh từ: (từ nam phi) thịt nướng,
  • Brace

    / breis /, Danh từ: vật nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, Đôi, ( số nhiều) dây đeo quần,...
  • Brace(d) frame

    khung được tăng cứng, khung có đố,
  • Brace, Adjustable rail

    thanh chống ray điều chỉnh được,
  • Brace, Guardrail

    thanh chống ray hộ bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top