Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Braced structures

Mục lục

Xây dựng

kết cấu dạng giàn

Kỹ thuật chung

kết cấu dạng mắt lưới

Xem thêm các từ khác

  • Braced timbering

    vì chống gỗ),
  • Braced wing

    cánh gia cố, cánh kết cấu giằng,
  • Braceless

    không có thanh xiên,
  • Bracelet

    / ´breislit /, Danh từ: vòng tay, xuyến, ( số nhiều) (từ lóng) khoá tay, Xây...
  • Bracer

    / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Braces

    dấu ngoặc ({}), các thanh chống, dấu ngoặc, dấu ôm ({}),
  • Brachi-

    prefix. chỉ cánh tay.,
  • Brachi -

    prefix. chỉ cánh tay.,
  • Brachial

    / ´breikiəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay,
  • Brachial artery

    động mạch cánh tay,
  • Brachial fascia

    mạc cánh tay,
  • Brachial index

    chỉ số cánh tay,
  • Brachial muscle

    cơ cánh tay trước,
  • Brachial paralysis

    liệt cánh tay,
  • Brachial plexus

    tùng thần kinh cánh tay,
  • Brachial vein

    tĩnh mạch cánh tay,
  • Brachialgia

    (chứng) đau cánh tay,
  • Brachialis

    Danh từ: cơ cánh tay, cơ cánh tay,
  • Brachiate

    / ´breikiət /, Tính từ: có chi; có nhánh, Động từ: vận động bằng...
  • Brachiation

    Danh từ: sự vận động bằng cánh tay, Y học: di chuyển bằng tay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top