Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bracelet

Nghe phát âm

Mục lục

/´breislit/

Thông dụng

Danh từ

Vòng tay, xuyến
( số nhiều) (từ lóng) khoá tay

Chuyên ngành

Xây dựng

vòng đeo tay

Kỹ thuật chung

nếp lồi cụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arm band , armlet , bangle , circlet , manacle , ornament , trinket , wristlet , band , chain , charm , handcuff , ring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top