Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brackish

Nghe phát âm

Mục lục

/´brækiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Hơi mặn, mằn mặn (nước)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có muối

Kỹ thuật chung

hơi mặn (nước)
lợ
nước lợ

Kinh tế

hơi mặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
salty , slightly salty , saline , briny , saltish , salted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top