Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brackishness

/´brækiʃnis/

Thông dụng

Xem brackish


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brackit, Variable Resistor

    giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị),
  • Bract

    / brækt /, Danh từ: (thực vật học) lá bắc,
  • Bracteal

    Tính từ: (thực vật học) thuộc về lá bắc,
  • Bracteate

    / ´bræktiit /, tính từ, (thực vật học) có lá bắc,
  • Bracteole

    Danh từ: (thực vật học) lá bắc con,
  • Bractlet

    như bracteole,
  • Brad

    / bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công...
  • Brad driving

    sự đóng đinh dài,
  • Brad nail

    đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê,
  • Bradawl

    / ´bræd¸ɔ:l /, Danh từ: cái dùi, Xây dựng: cái dùi,
  • Braden head

    đầu đặt ống,
  • Bradenhead

    đầu ống braden, đầu ống chống,
  • Bradenhead cap for the casing

    nắp đầu ống,
  • Bradenhead gas

    khí giếng dầu,
  • Bradford breaker

    máy nghiền bradford,
  • Brady-

    prefìx. chỉ sự chậm.,
  • Bradyacusia

    (chứng) nghễnh ngãng,
  • Bradyarrhythmia

    nhịp tim chậm,
  • Bradyarthria

    (chứng) phát âm chậm,
  • Bradycardia

    / ¸brædi´ka:diə /, Y học: nhịp tim chậm, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, clinostatis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top