Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bradycardia

Nghe phát âm
/¸brædi´ka:diə/

Y học

nhịp tim chậm
cardiomuscular bradycardia
nhịp tim chậm bệnh cơ tim
clinostatis bradycardia
nhịp tim chậm thế nằm
sinus bradycardia
nhịp tim chậm xoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top