Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bragger

Nghe phát âm

Mục lục

/´brægə/

Thông dụng

Xem brag

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boaster , brag , braggadocio , vaunter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Braginskii notation

    ký hiệu braginskii,
  • Brahman

    / ´bra:mən /, như brahmin,
  • Brahmanism

    như brahminism,
  • Brahmin

    / ´bra:min /, Danh từ: (tôn giáo) người bà la môn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí...
  • Brahminee

    / ´bramini: /, tính từ, (thuộc) đạo bà la môn, brahminee ox, bò thần (không được giết thịt)
  • Brahminee ox

    Thành Ngữ:, brahminee ox, bò thần (không được giết thịt)
  • Brahminical

    Tính từ: thuộc đạo bà-la-môn,
  • Brahminism

    Danh từ: Đạo bà la môn,
  • Braid

    / breid /, Danh từ: dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, Ngoại...
  • Braid insulation

    lớp bọc cách ly, lớp dây quấn cách ly,
  • Braid of conductor (cable)

    sự tết dây dẫn,
  • Braided

    / ´breidid /, Cơ khí & công trình: bị phân dòng (sông), Điện: được...
  • Braided cable

    dây cáp bện, cáp bện,
  • Braided hose

    ống mềm tế bọc, ống được bọc bố,
  • Braided nylon rope

    dây thừng bện bằng sợi nilông,
  • Braided packing

    vòng bít kiểu bện,
  • Braided river

    sông phân dòng,
  • Braided rope

    dây bện,
  • Braided wire

    dây tết (quanh cáp, dây dẫn), dây tết bọc ngoài, dây bện, dây điện, dây tết,
  • Braider

    / ´breidə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top