Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Braille

Nghe phát âm

Mục lục

/breil/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)

Ngoại động từ

In bằng hệ thống chữ Bray (người mù)

Chuyên ngành

Toán & tin

chữ nổi

Y học

chữ Braille

Xem thêm các từ khác

  • Braille display

    màn hình chữ nổi,
  • Braille printer

    máy in braille, máy in chữ nổi,
  • Braillewriter

    Danh từ: máy viết chữ bray,
  • Brain

    / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ...
  • Brain-child

    / /brein-tʃaild / /, Danh từ: (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc,
  • Brain-drain

    / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ...
  • Brain-fag

    Danh từ: (y học) bệnh suy nhược thần kinh,
  • Brain-pan

    Danh từ: (thông tục) sọ,
  • Brain-room

    phòng nghiên cứu (trong một công xưởng),
  • Brain-sick

    Tính từ: Điên, dở người,
  • Brain-teaser

    / ´brein¸ti:zə /, danh từ, vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc),
  • Brain-tunic

    Danh từ: vỏ não,
  • Brain-wave

    Danh từ: (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt,
  • Brain-work

    Danh từ: công việc trí óc,
  • Brain axis

    trục não,
  • Brain case

    hộp sọ,
  • Brain center

    trung tâm não,
  • Brain computing table

    bàn lấy não,
  • Brain death

    chết não, não tử,
  • Brain drain

    vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top