Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Braillewriter

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Máy viết chữ Bray

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brain

    / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ...
  • Brain-child

    / /brein-tʃaild / /, Danh từ: (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc,
  • Brain-drain

    / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ...
  • Brain-fag

    Danh từ: (y học) bệnh suy nhược thần kinh,
  • Brain-pan

    Danh từ: (thông tục) sọ,
  • Brain-room

    phòng nghiên cứu (trong một công xưởng),
  • Brain-sick

    Tính từ: Điên, dở người,
  • Brain-teaser

    / ´brein¸ti:zə /, danh từ, vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc),
  • Brain-tunic

    Danh từ: vỏ não,
  • Brain-wave

    Danh từ: (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt,
  • Brain-work

    Danh từ: công việc trí óc,
  • Brain axis

    trục não,
  • Brain case

    hộp sọ,
  • Brain center

    trung tâm não,
  • Brain computing table

    bàn lấy não,
  • Brain death

    chết não, não tử,
  • Brain drain

    vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ...
  • Brain drain (brain-drain)

    sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • Brain fever

    Danh từ: (y học) bệnh viêm não,
  • Brain industry

    công nghiệp tri thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top