Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brainpower

Nghe phát âm

Mục lục

/´brein¸pauə/

Thông dụng

Danh từ

Năng lực trí tuệ, trí thông minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brain , intellect , mentality , mind , sense , understanding , wit

Xem thêm các từ khác

  • Brainpressure

    áp suấtnão,
  • Brainracking

    Tính từ: dở hơi; tàng tàng,
  • Brains

    ,
  • Brains puree

    patê óc,
  • Brains trust

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ, bộ óc, bộ tham mưu, nhóm người...
  • Brainsand

    cátnão,
  • Brainstem

    thân não,
  • Brainstorm

    Danh từ: sự xúc động, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt, động...
  • Brainstorming

    / ´brein¸stɔ:miη /, Danh từ: phương pháp vận dụng trí tuệ tập thể để giải quyết một vấn...
  • Brainstorming principle

    nguyên tắc thảo luận tự do,
  • Braintumour

    u não,
  • Brainvesicle

    túinão,
  • Brainwash

    / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ...
  • Brainwashing

    / ´brein¸wɔʃiη /, Danh từ: sự tẩy não (theo quan điểm tư sản),
  • Brainwork

    / ´brein¸wə:k /, Kinh tế: công việc trí óc, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Brainy

    / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Braird

    / brɛəd /, danh từ, mầm non (cỏ, lúa), nội động từ, Đâm mầm non (cỏ, lúa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top