Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brains trust

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
Bộ óc, bộ tham mưu
Nhóm người chuyên trả lời trên đài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brainsand

    cátnão,
  • Brainstem

    thân não,
  • Brainstorm

    Danh từ: sự xúc động, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt, động...
  • Brainstorming

    / ´brein¸stɔ:miη /, Danh từ: phương pháp vận dụng trí tuệ tập thể để giải quyết một vấn...
  • Brainstorming principle

    nguyên tắc thảo luận tự do,
  • Braintumour

    u não,
  • Brainvesicle

    túinão,
  • Brainwash

    / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ...
  • Brainwashing

    / ´brein¸wɔʃiη /, Danh từ: sự tẩy não (theo quan điểm tư sản),
  • Brainwork

    / ´brein¸wə:k /, Kinh tế: công việc trí óc, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Brainy

    / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Braird

    / brɛəd /, danh từ, mầm non (cỏ, lúa), nội động từ, Đâm mầm non (cỏ, lúa),
  • Braise

    /breiz/, Danh từ: thịt om, Ngoại động từ: om (thịt...), Hình...
  • Braised beef

    thịt bò om,
  • Braised carrots

    cà rốt chần,
  • Braised chicken

    gà giò hầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top