Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brake booster

Ô tô

trợ lực phanh

Giải thích VN: Là một cơ cấu sử dụng chênh lệch áp suất giữa độ chân không trong đường ống nạp khí và áp suất khí quyển để tăng mạnh lên áp lực phanh khi đạp vào chân phanh.

hydraulic brake booster
cụm trợ lực phanh thủy lực
vacuum brake booster
bộ trợ lực phanh chân không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top