Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Braking time

Mục lục

Giao thông & vận tải

thời gian phanh

Xây dựng

thời gian hãm

Xem thêm các từ khác

  • Braking torque

    mômen hãm,
  • Braking visibility

    tầm nhìn hãm xe,
  • Bral. reflex

    phản xạ ốc tai mí mắt,
  • Brale

    mũi kim hình côn,
  • Bramble

    / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Bramble berry

    Danh từ: (thực vật) quả ngấy,
  • Bramble rose

    Danh từ: (thực vật) hoa tầm xuân,
  • Brambling

    / 'bræmbliη /, Danh từ: (động vật học) chim xẻ núi,
  • Brambly

    / ´bræmbli /, tính từ, có nhiều bụi gai,
  • Bran

    / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh...
  • Bran-tub

    Danh từ: thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu,
  • Bran coat

    vỏ cám,
  • Bran finisher

    máy xoa cám,
  • Bran flour

    bột cám,
  • Bran meal

    bột cám,
  • Bran oil

    dầu cám,
  • Bran shorts

    cám nhỏ,
  • Bran truss

    giàn răng lược, giàn biên trên cong, giàn vòm,
  • Brancard

    xe chở cáng thương, Danh từ: xe băng ca, xe cáng tải thương,
  • Branch

    /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top