Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branch cutout

Điện lạnh

cầu chì rẽ nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Branch design institute

    viện thiết kế ngành,
  • Branch drain

    máng nhánh, ống nhánh thoát nước, rãnh điều hòa, mương nhánh, rãnh điều chỉnh,
  • Branch duct

    ống gió nhánh, ống nhánh,
  • Branch earnings

    thu nhập của chi nhánh,
  • Branch exchange

    tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic...
  • Branch fault

    đứt gãy phân nhánh, đứt gãy thứ cấp,
  • Branch fitting

    bộ phận nối ống nhánh,
  • Branch from intersection

    đường dẫn (vào nút), đường dẫn,
  • Branch house

    chi điểm, chi nhánh, xí nghiệp,
  • Branch if Higher (BHI)

    rẽ nhanh đều nếu cao hơn,
  • Branch if Higher or Same (BHIS)

    rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau,
  • Branch if Less or Equal (BLE)

    rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng,
  • Branch instruction

    lệnh phân nhánh, lệnh rẽ nhánh, unconditional branch instruction, lệnh rẽ nhánh không điều kiện
  • Branch joint

    khớp nối rẽ, mối nối rẽ nhánh, hộp nối cáp phân nhánh, nối nhánh, khớp nối nhánh,
  • Branch knot

    mắt cành cây,
  • Branch ledger

    số cái của chi nhánh, số phân loại của chi nhánh,
  • Branch line

    Danh từ: Đường sắt nhánh, tuyến đương nhánh, đường rẽ nhánh, đường ghép cấu trúc, đường...
  • Branch linkage

    sự liên kết nhánh,
  • Branch manager

    chi cục trưởng, giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, trưởng chi nhánh (chi điểm), trưởng chi nhánh,
  • Branch method

    phương pháp tách, phương pháp phân nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top