Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branch line

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đường sắt nhánh

Giao thông & vận tải

tuyến đương nhánh

Toán & tin

đường rẽ nhánh

Xây dựng

đường ghép cấu trúc
đường phân nhánh
tuyến nhánh

Điện

đường dây rẽ nhánh
đường nhánh (ống dẫn)

Kỹ thuật chung

đường nhánh
đường sắt nhánh
nhánh thoát nước

Giải thích EN: A horizontal drainage pipe stemming off from another pipe.Giải thích VN: Đường ống thoát nước nằm ngang, tách ra từ một ống khác.

Kinh tế

tuyến nhánh (đường sắt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top