Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brand image

Kinh tế

hình ảnh nhãn hiệu
ấn tượng khách hàng về chất lượng sản phẩm, nó được phát triển qua thời gian dựa vào chiến dịch quảng cáo hợp lý cùng với trải nghiệm trực tiếp của khách hàng(Impression in the consumers' mind of a brand's total personality (real and imaginary qualities and shortcomings). Brand image is developed over time through advertising campaigns with a consistent theme, and is authenticated through the consumers' direct experience)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top