Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bread and butter

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bánh mì
a loaf of bread
ổ bánh mì
(nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
daily bread
miếng ăn hàng ngày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alimentation , alimony , bread , keep , livelihood , maintenance , subsistence , support , sustenance , upkeep

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top