Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Break down

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bị hỏng (xe)

Vật lý

bị đánh thủng

Xây dựng

bị phá hỏng

Điện

sự đánh thủng

Giải thích VN: Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.

sự gây hư hỏng

Giải thích VN: Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.

Kỹ thuật chung

bị phá hủy
bỏng
hỏng
ngừng
làm sụp đổ
làm vỡ
gián đoạn
mất hiệu quả
phá hủy
sự phân tích
tháo dỡ
vỡ

Kinh tế

hỏng hóc
hỏng hóc (về máy móc)
ngưng hoạt động
pan
phân ra
tách ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top