Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breaking hole

Xây dựng

lỗ mìn khấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breaking in

    sự chạy rà (động cơ), sự phá lỗi,
  • Breaking joint

    sự liên kết so le, mối nối so le,
  • Breaking joints

    mạch xây chữ chi, mạch xây rối, mạch xây xen kẽ,
  • Breaking length

    độ dày gẫy, độ dài đứt, độ dài cắt,
  • Breaking load

    tải phá hỏng, tải gãy vỡ, tải trọng phá hoại, tải trọng phá hủy, tải trọng phá huỷ, Địa chất:...
  • Breaking machine

    máy thử đứt (gãy), máy nghiền vỡ,
  • Breaking member

    chi tiết gãy,
  • Breaking moment

    mômen phá hỏng, mômen làm gãy, mômen hãm, mômen phá hoại,
  • Breaking news

    Danh từ: tin tức nóng hổi, tin mới nhất.,
  • Breaking of emulsion

    phân lớp nhũ tương, sự phân tách của nhũ tương,
  • Breaking of joints

    sự [đứt gãy, nứt] ở mạch xây,
  • Breaking of waves

    sự vỡ sóng, sự vỡ sóng,
  • Breaking pattern

    cấu phá hỏng, mô hình mặt đứt gãy, mô hình phá hủy, địa diện ngắt,
  • Breaking plane

    mặt nứt, mặt phá hoại, mặt nứt,
  • Breaking plant

    trạm đập đá, nhà máy nghiền đá, thiết bị nghiền đập,
  • Breaking point

    Danh từ: Điểm người hay một vật không chịu nổi, Điểm một tình huống trở thành nguy kịch,...
  • Breaking pressure

    áp suất phá hỏng,
  • Breaking property of rock

    tính sụt lở của đất đá,
  • Breaking ring

    vòng nghiền,
  • Breaking strain

    sự biến dạng phá hủy, biến dạng phá hỏng, lực cắt, lực phá hủy, sức cắt, sức gãy, biến dạng dư khi thử kéo đứt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top