Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breaking the syndicate

Kinh tế

giải thể tổ hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breaking up

    mốc kéo cấu kiện dài, sự nứt..., sự tơi ra của đất, sự đứt, sự gãy, sự pha loãng, sự tan băng
  • Breaking up groups

    tách nhóm,
  • Breaking wave

    sóng xô, sóng vỡ,
  • Breaking weight

    tải trọng đứt đoạn, Địa chất: tải trọng phá hủy, tải trọng gây đứt vỡ,
  • Breakkable

    Toán & tin: [vỡ, đứt, rời] ra được,
  • Breakneck

    / ´breik¸nek /, Tính từ: nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn, Từ đồng nghĩa:...
  • Breakout

    / ´breik¸aut /, Hóa học & vật liệu: sự tháo gỡ, Kinh tế: sự...
  • Breakout box

    bảng ngắt, thiết bị ngắt,
  • Breakout room

    phòng chia theo nhóm,
  • Breakout session

    cuộc họp nhóm, thảo luận tổ,
  • Breakover

    chỗ mốp, thụng,
  • Breakpoint

    chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction,...
  • Breakpoint Chlorination

    clo hoá tới hạn, lượng clo thêm vào nước cho đến khi nhu cầu về clo được bão hoà.
  • Breakpoint chlorination

    clo hoá đến điểm gãy,
  • Breakpoint halt

    sự dừng điểm ngắt,
  • Breakpoint instruction

    chỉ thị điểm ngắt, lệnh điểm ngắt,
  • Breakpoint switch

    chuyển mạch điểm ngắt, bộ chuyển mạch điểm ngắt, khóa ngắt,
  • Breakpoint symbol

    ký hiệu điểm ngắt,
  • Breakpoint value

    trị số ngưỡng,
  • Breaks

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top