Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breasted

Xem thêm các từ khác

  • Breasthook

    thanh đỡ,
  • Breastplate

    / ´brest¸pleit /, Danh từ: giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài
  • Breastsummer

    / ´brest¸sʌmə /, Xây dựng: dầm đỡ tường,
  • Breastwall

    tường ngực, tường trước,
  • Breastwork

    / ´brest¸wə:k /, Danh từ: (quân sự) công sự nổi,
  • Breatber

    ống hơi,
  • Breath

    / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu...
  • Breath (of wind)

    làn gió,
  • Breath of life

    Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Breath test

    danh từ, sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào,
  • Breath valve

    van thông hơi,
  • Breathabillity

    khả năng thở,
  • Breathable

    / ´bri:ðəbl /,
  • Breathalyse

    / ´breθə¸laiz /, Động từ, kiểm tra về lượng rượu đã uống, hình thái từ,
  • Breathalyser

    / ´breθə¸laizə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở,
  • Breathalyser or breathalyzer test

    kiểm tra lượng rượu đã uống,
  • Breathe

    / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top