Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breeder

Nghe phát âm

Mục lục

/´bri:də/

Thông dụng

Danh từ

Người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor)

Chuyên ngành

Vật lý

lò phản ứng nhân
fast breeder reactor technology
công nghệ lò phản ứng nhân nhanh

Kinh tế

người chăn nuôi
người gây giống

Xem thêm các từ khác

  • Breeder-reactor

    Danh từ: (vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder),
  • Breeder reactor

    lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh,...
  • Breeding

    Danh từ: sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự, Nghĩa...
  • Breeding-fire

    lửa ủ,
  • Breeding-ground

    Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground...
  • Breeding blanket

    vung tái sinh,
  • Breeding colour

    chất màu gây giống,
  • Breeding cycle

    chu trình nhân, chu trình tái sinh,
  • Breeding process

    quá tình nhân, quá trình tái sinh,
  • Breeding process efficiency

    hiệu suất quá trình nhân, quá trình tái sinh,
  • Breeding reaction

    phản ứng dây chuyền,
  • Breeding reactor

    lò phả ứng nhân, lò phản ứng tái sinh, thermal breeding reactor, lò phản ứng tái sinh nhiệt
  • Breeding stock

    gia súc giống,
  • Breeding twain

    độ tăng ích do nhân,
  • Breeds

    ,
  • Breeze

    / bri:z /, Danh từ: ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự...
  • Breeze-block

    Danh từ: gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng,
  • Breeze aggregate

    cốt liệu xỉ lò,
  • Breeze block

    (khối) gạch bụi than, gạch cay,
  • Breeze brick

    gạch xỉ lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top