Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breed

Nghe phát âm

Mục lục

/brid/

Thông dụng

Danh từ

Nòi, giống
Dòng dõi

(bất qui tắc) ngoại động từ .bred

bred
gây giống; chăn nuôi
to breed horses
gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
Nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
to be bred to be a doctor
được nuôi ăn học thành bác sĩ
Gây ra, phát sinh ra
dirt breeds diseases
bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật

(bất qui tắc) nội động từ .bred

bred
sinh sản, sinh đẻ
birds breed in spring
chim sinh sản vào mùa xuân
Nảy ra, phát sinh ra; lan tràn
dissensions breed among them
giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
Chăn nuôi
breeding food
thức ăn chăn nuôi
to breed in and in
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
to breed out and out
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
too much familiarity breeds contempt
Xem contempt
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
Xem bone

Hình Thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sinh, sinh ra, sinh sôi

Kỹ thuật chung

sinh
sinh ra

Kinh tế

chủng
genuine breed
thuần chủng
gây giống
giống
beef breed
giống bò thịt
dairy breed
giống lấy sữa
pure breed cattle
gia súc thuần giống
nuôi giống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brand , character , extraction , family , feather , genus , ilk , likes , line , lineage , lot , nature , number , pedigree , progeny , race , sort , species , stamp , stock , strain , stripe , type , variety , cast , description , manner , mold , order , class , eugenics , genetic engineering , hybrid , kind , mestizo , metis , mongrel , mulatto , pullulation
verb
bear , beget , bring about , bring forth , cause , create , deliver , engender , give birth to , give rise to , hatch , impregnate , induce , make , multiply , originate , procreate , produce , progenerate , propagate , reproduce , bring up , cultivate , develop , discipline , educate , foster , instruct , nourish , rear , increase , proliferate , spawn , get , sire , father , parent , raise , class , conceive and bear , family , generate , ilk , kind , lineage , lot , nurture , occasion , offspring , pullulate , species , stock , strain , train , type , variety

Từ trái nghĩa

verb
not produce

Xem thêm các từ khác

  • Breed crossing

    lai cùng giống,
  • Breed out of a loop

    thoát khỏi vòng lặp,
  • Breeder

    / ´bri:də /, Danh từ: người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái...
  • Breeder-reactor

    Danh từ: (vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder),
  • Breeder reactor

    lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh,...
  • Breeding

    Danh từ: sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự, Nghĩa...
  • Breeding-fire

    lửa ủ,
  • Breeding-ground

    Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground...
  • Breeding blanket

    vung tái sinh,
  • Breeding colour

    chất màu gây giống,
  • Breeding cycle

    chu trình nhân, chu trình tái sinh,
  • Breeding process

    quá tình nhân, quá trình tái sinh,
  • Breeding process efficiency

    hiệu suất quá trình nhân, quá trình tái sinh,
  • Breeding reaction

    phản ứng dây chuyền,
  • Breeding reactor

    lò phả ứng nhân, lò phản ứng tái sinh, thermal breeding reactor, lò phản ứng tái sinh nhiệt
  • Breeding stock

    gia súc giống,
  • Breeding twain

    độ tăng ích do nhân,
  • Breeds

    ,
  • Breeze

    / bri:z /, Danh từ: ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự...
  • Breeze-block

    Danh từ: gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top