Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breezily

Nghe phát âm

Mục lục

/´bri:zili/

Thông dụng

Phó từ
Hiu hiu
the wind blows breezily
gió thổi hiu hiu
Hớn hở, phấn khởi
children welcome their father breezily
các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breeziness

    / ´bri:zinis /, Danh từ: tình trạng có gió hiu hiu, sự thoáng gió, sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự...
  • Breezy

    / ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát,...
  • Bregma

    / ´bregmə /, danh từ, số nhiều bregmata, thóp (trên đầu),
  • Bregmatic

    Tính từ: có thóp, Y học: (thuộc) thóp trước,
  • Bregmatic space

    thóp trước,
  • Bregmatodymia

    thai đôi dính thóp trước,
  • Bregmocardiac reflex

    phản xạ thóp trước-tim,
  • Brei

    cơm (quả),
  • Breit-wignet resonance

    sự cộng hưởng breit-wigner,
  • Brekker

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm,
  • Bremsstrahlung

    bức xạ hãm,
  • Bremsstrahlung source

    nguồn bức xạ hãm,
  • Bren

    Danh từ: súng bren,
  • Bren carrier

    Danh từ: (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng,
  • Bren gun

    như bren,
  • Brenoulli's equation

    phương trình becnuli,
  • Brent

    Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • Brent-goose

    như brent,
  • Brephoplastic

    tạo từ mô phôi,
  • Brephotrophic

    (thuộc) dinh dưỡng trẻ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top