Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brethren

Nghe phát âm

Mục lục

/´breðrin/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(tôn giáo) anh em đồng đạo; đồng hữu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brettice

    tường chắn,
  • Brettis

    vách,
  • Bretton woods Agreement

    hiệp định bretton woods,
  • Bretton woods Conference

    hội nghị bretton woods,
  • Breve

    / bri:v /, Danh từ: (âm nhạc) dấu ngân,
  • Brevet

    / ´brevet /, Danh từ: (quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương), Ngoại...
  • Brevetcy

    / ´brevitsi /,
  • Breviary

    Danh từ: (tôn giáo) kinh đọc hàng ngày, kinh nhật tụng,
  • Brevicollis

    cổngắn,
  • Brevier

    / ´breviə /, danh từ, (ngành in) chữ cỡ 8,
  • Brevity

    / 'breviti /, Danh từ: tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống),...
  • Brevity code

    mã (rút) gọn, mã ngắn gọn, Điện tử & viễn thông: mã rút gọn,
  • Brew

    / bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu...
  • Brew-house

    như brewery,
  • Brew house

    nhà máy bia,
  • Brew ketchup

    nồi nấu dịch lên men,
  • Brewage

    / 'bru:idʤ /, Danh từ: Đồ uống pha chế, sự pha chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kinh...
  • Brewed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top