Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breve

Mục lục

/bri:v/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) dấu ngân

Xem thêm các từ khác

  • Brevet

    / ´brevet /, Danh từ: (quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương), Ngoại...
  • Brevetcy

    / ´brevitsi /,
  • Breviary

    Danh từ: (tôn giáo) kinh đọc hàng ngày, kinh nhật tụng,
  • Brevicollis

    cổngắn,
  • Brevier

    / ´breviə /, danh từ, (ngành in) chữ cỡ 8,
  • Brevity

    / 'breviti /, Danh từ: tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống),...
  • Brevity code

    mã (rút) gọn, mã ngắn gọn, Điện tử & viễn thông: mã rút gọn,
  • Brew

    / bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu...
  • Brew-house

    như brewery,
  • Brew house

    nhà máy bia,
  • Brew ketchup

    nồi nấu dịch lên men,
  • Brewage

    / 'bru:idʤ /, Danh từ: Đồ uống pha chế, sự pha chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kinh...
  • Brewed

    ,
  • Brewed coffee

    cà phê nâu,
  • Brewer

    / ´bruə /, Danh từ: người ủ rượu bia, Kinh tế: người nấu bia,...
  • Brewer's droop

    Danh từ: (thông tục) việc mất khả năng đứng lên khi đã say,
  • Brewer's grain

    bã bia, hạt nấu bia,
  • Brewer's rice

    gạo nấu bia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top