Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brew

Nghe phát âm

Mục lục

/bru:n/

Thông dụng

Danh từ

Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
Mẻ rượu bia
Chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
a good strong brew
rượu đậm và ngon

Ngoại động từ

Chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
to brew beer
chế rượu bia
to brew tea
pha trà
(nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ( (thường) việc xấu)
to brew mischief
bày mưu làm điều ác

Nội động từ

Chế rượu; pha trà
(nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
a storm is brewing
cơn dông đang kéo đến
Đang được chuẩn bị, đang được trù tính
a plot is brewing
một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị

Cấu trúc từ

to drink as one has brewed
mình làm, mình chịu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

nấu
pha

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beverage , blend , broth , compound , distillation , drink , fermentation , hash , hodgepodge * , infusion , instillation , liquor , melange , miscellany , mishmash * , mixture , potpourri , preparation , brewing , concoction , decoction , mash , pulp , zymurgy
verb
boil , concoct , cook , ferment , infuse , mull , seethe , soak , steep , stew , breed , compound , contrive , develop , excite , foment , form , gather , hatch , impend , loom , plot , project , scheme , start , stir up , weave , hang over , lower , menace , overhang , ale , beer , beverage , blend , decoct , devise , distill , grog , liquor , make , miscellany , mix , potation , pour , prepare , suds

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top