Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Briar

Nghe phát âm
/´braiə/

Thông dụng

Cách viết khác brier

Như brier

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bribability

    Danh từ: tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc,
  • Bribable

    / 'braibəbl /, tính từ, có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc,
  • Bribe

    / braib /, Danh từ: của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, Ngoại động...
  • Bribed

    ,
  • Bribee

    Danh từ: kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc,
  • Briber

    / 'braibə /, Danh từ: kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc, Kinh tế:...
  • Bribery

    / 'braibəri /, Danh từ: sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ, Xây...
  • Bribes

    ,
  • Bribetaker

    Danh từ: người nhận hối lộ,
  • Bric-µ-brac

    Danh từ: Đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm, Y học: danh từ...
  • Brich-laying crew

    đội xây,
  • Brick

    / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người...
  • Brick- veneered

    ốp gạch,
  • Brick-and-concrete paint

    lớp trát mặt khối xây,
  • Brick-axe

    cái rìu chặt gạch,
  • Brick-bat

    Danh từ: cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau), lời nhận xét khiếm nhã,
  • Brick-faced

    ốp gạch,
  • Brick-facing

    ốp gạch [sự ốp gạch],
  • Brick-feld

    gạch [nhà máy gạch],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top