Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brick

Nghe phát âm

Mục lục

/brik/

Thông dụng

Danh từ

Gạch
to make (burn) bricks
nung gạch
Bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
(từ lóng) người chính trực, người trung hậu
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
to drop a brick
(từ lóng) hớ, phạm sai lầm
to have a brick in one's hat
(từ lóng) say rượu
like a hundred of bricks
(thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
to make bricks without straw
không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
like a cat on hot bricks
khắc khoải lo âu
to bang one's head against a brick wall
húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng

Tính từ

Bằng gạch
a brick wall
bức tường gạch

Ngoại động từ

( + up) xây gạch bít đi
to brick up a window
xây gạch bít cửa sổ

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bánh (than)
gạch

Giải thích EN: A building or paving material composed of clay that has been hardened by heat, either in the sun or in a kiln; it is generally rectangular, and the traditional U.S. dimensions are 2-1/4 inches by 3-3/4 inches by 8 inches.

Giải thích VN: Nguyên liệu để xây hay lát được tạo ra từ đất sét đẫ được làm cứng bằngnhiệt, có thể dưới ánh mặt trời hay trong lò nung. Nó thường có hình chữ nhật và heo kích thước truyền thống của Mỹ là 2-1/4 inches _ 3-3/4 inches _inches.

acid brick
gạch chua
acid brick
gạch silicat
acid resisting brick
gạch bền axit
acid-proof brick
gạch chịu axit
acid-proof brick
gạch chịu được axit
adobe brick
gạch không nung
adobe brick
gạch mộc
adobe brick
gạch phơi khô ngoài trời
air brick
gạch nhiều lỗ rỗng
air brick
gạch phơi ngoài trời
air brick
gạch xuyên lỗ (thông gió)
air brick lamination
sự tách lớp gạch không nung
air-brick
gạch không nung
air-brick
gạch mộc
air-brick
gạch rỗng
air-dried brick
gạch phơi gió
air-dried brick
gạch phơi ngoài trời
all-brick building
nhà toàn gạch
alumina brick
gạch alumin
alumino-silicate brick
gạch alumin silicat
aluminous fire brick
gạch nhôm ôxit
angle brick
gạch vát mép
angle brick
góc gạch
antique brick
gạch (màu) tiết bò
antique brick
gạch cổ
arch brick
gạch cuốn vòm
arch brick
gạch hình cái nêm
ashlar brick
gạch lát mặt
ashlar brick
gạch ốp
ashlar brick
gạch phủ ngoài
auger brick machine
máy ép gạch kiểu băng chuyền
baffle brick
gạch xây vách ngăn
baked brick
gạch nung
bauxite brick
gạch bauxi
bauxite brick
gạch bôxit
beam brick
gạch dầm
bed (ofbrick)
lớp đệm gạch
bevel brick
gạch chêm
bevelled brick
gạch cắt vát mép
bevelled brick
gạch hình côn
body brick
gạch nung già
body brick
gạch nung kỹ
bottom brick
gạch xây đáy
breeze brick
gạch xỉ lò
brick - field
lò gạch
brick alignment
sự sắp gạch
brick and a half wall
tường gạch rưỡi
brick and halve wall
tường gạch rưỡi
brick and tile hoisting platform
sàn nâng gạch ngói
brick and tile machine
máy ép gạch và ngói
brick and tile making equipment
thiết bị làm gạch ngói
brick arch
vòm gạch
brick arch floor
sàn dạng vòm gạch
brick arch floor
sàn vòm gạch
brick bat
gạch khuyết
brick bed
nền gạch
brick bed
lớp lót gạch
brick block
blốc gạch
brick block
khối gạch
brick breakage
gạch vỡ
brick breakage
gạch vụn
brick cavity wall
tường rỗng bằng gạch
brick chimney
ống khói bằng gạch
brick clay
đất sét làm gạch
brick clay
đấy sét nung gạch
brick cleaner
dao sửa gạch
brick core
lõi gạch
brick crusher
máy đập gạch
brick dust
bột gạch
brick dust
bụi gạch
brick earth
đất làm gạch
brick earth
đất nung gạch
brick face
lớp gạch ốp mặt
brick facing
lớp lát bằng gạch
brick facing
lớp gạch ốp bên ngoài
brick facing
sự ốp gạch
brick factory
nhà máy gạch
brick field
nhà máy gạch
brick field
sân làm gạch
brick foundation
móng gạch
brick furnace
lò nung gạch
brick gablez
đầu hồi xây gạch
brick hammer
búa đập gạch
brick header
mặt đầu (của) gạch
brick house
nhà bằng gạch
brick jointer
bay miết mạch gạch xây
brick jointer
dụng cụ miết gạch xây
brick kiln
lò gạch
brick kiln
lò nung gạch
brick laid on edge
gạch đặt đứng
brick laid on flat
gạch đặt nằm
brick lining
lớp gạch lót
brick lintel
lanhtô gạch
brick lintel
lanhtô gạch xây một hàng
brick making equipment
thiết bị làm gạch
brick manufacturing plant
nhà máy gạch
brick masonry
khối xây gạch
brick masonry
sự xây gạch
brick molding machine
máy ép gạch
brick mould (icecream)
khuôn hình viên gạch (kem)
brick moulding machine
máy ép gạch
brick moulding machine
máy làm gạch
brick of 1+ 1/2 standard width
gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
brick pack
lô gạch
brick partition
vách ngăn bằng gạch
brick pavement
lớp gạch đệm (lò)
brick pavement
mặt đường lát gạch
brick pavement
sàn lát gạch
brick pavement
vỉa hè lát gạch
brick paving
mặt đường lát gạch
brick paving
sự lát đường bằng gạch
brick paving
sự lát gạch
brick press
máy dập gạch
brick press
máy ép gạch
brick rubble
gạch vụn
brick rubble
vụn gạch
brick saw
cái cưa gạch
brick sewer
cống gạch
brick sidewalk
vỉa hè lát gạch
brick stretcher
mặt nằm viên gạch
brick structures
kết cấu gạch
brick tank
bể gạch
brick trowel
cái bay lát gạch
brick vault
mái cong bằng gạch
brick vault
vòm gạch
brick veneer
lớp gạch ốp mặt
brick vibrated panel
panen gạch rung
brick walling
công trình tường gạch
brick walling
tường gạch
brick walling
tường gạch vây quanh nhà
brick works
nhà máy gạch ngói
brick yard
sân làm gạch
brick-axe
cái rìu chặt gạch
brick-faced
ốp gạch
brick-laying
sự lát gạch
brick-lined masonry
khối xây đá ốp gạch
brick-lined masonry
sự xây đá ốp gạch
brick-on-edge course
hàng gạch xây đứng
brick-veneered
ốp gạch
brickwork 1+ 1/2 brick wide
khối xây gạch một rưỡi
Bridge, Brick arch
cầu vòm gạch xây
broken brick
gạch vỡ
broken brick
gạch vụn
broken fireclay brick
gạch samôt vỡ
buff brick
gạch (màu) da cam
building brick
gạch xây
building brick
gạch xây dựng
building brick principle
tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng
burnt brick
gạch nung
burnt brick
gạch nung quá lửa
burnt brick
gạch quá lửa
byzantine brick
gạch byzantin
cab brick
gạch mộc
calcareous brick
gạch đá vôi
calcium silicate brick
gạch silic
calcium-silicate brick
gạch silicat
cant brick
gạch cắt vát
capping brick
gạch có lớp bảo vệ
capping brick
gạch xây bờ
cavity brick
gạch rỗng
cavity porous brick
gạch xốp rỗng
cellular brick
gạch nhiều lỗ
cellular brick
gạch rỗ ruột
cement brick
gạch bê tông
checker brick
gạch buồng tích nhiệt
checker brick
gạch ô
chrome brick
gạch crôm
chrome magnetite brick
gạch crôm manhezit
chrome-magnesia brick
gạch ôxit crôm magiê
chromite brick
gạch eromit
chuff brick
gạch nung chưa đủ già
cinder concrete brick
gạch bê tông xỉ
cinder concrete brick
gạch bê tông-xỉ than
circle brick (onedge)
gạch xây đứng trên vòng tròn
clay brick
gạch đất sét
clay-slag brick
gạch xỉ sét
clinker brick
gạch clinke
clinker brick
gạch nung già
cob brick
gạch đất sét chưa nung
cob brick
gạch khối
common brick
gạch đơn
common brick
gạch thường
compass brick
gạch (hình) cong
compass brick
gạch cuốn vòng
compass brick
gạch dạng vòng cung
concave brick
gạch lõm (ở cuốn vòm)
concrete brick
gạch bê tông
concrete brick
gạch pa panh
cored brick
gạch có lỗ
cored brick
gạch rỗng
cork brick
gạch chêm
cork brick
gạch lie
cork brick
gạch xốp nhẹ
corner brick
gạch (xây) góc
corundum brick
gạch alumi tinh thể
crown brick
gạch cuốn vòm
crushed brick
gạch đập (vụn)
crushed brick
gạch vụn
cupola brick
gạch cuốn vòm
cupola brick
gạch hình nêm
curved brick
gạch cong
cut brick
gạch cắt thô
diatomaceous brick
gạch điatomit
diatomaceous brick
gạch điatômit
diatomite brick
gạch chịu lửa
dinas brick
gạch đinat (chịu lửa)
dinas brick
gạch đinat (chịu nửa)
dolomite brick
gạch dolomit
dolomite brick
gạch đolomit
dolomite brick
gạch đôlomit
dome brick
gạch cuốn vòm
dome brick
gạch hình nêm
double bull-nose brick
gạch hai đầu lượn sóng
double-layer seven slot brick
gạch bảy lỗ hai lớp
dressed brick
gạch mài nhẵn
dry-pressed brick
gạch ép khô
eaves brick block
khối gach xây đua
economic brick
gạch kinh tế
enameled brick
gạch men
enameled brick
gạch tráng men
engineering brick
gạch công trình
engineering brick
gạch cứng
face brick
gạch lát mặt
face brick
gạch lô mặt, gạch lộ mặt
face brick
gạch ốp ngoài
face of brick
mặt nằm của viên gạch
facing brick
gạch lát mặt
facing brick
gạch ốp lát
facing brick
gạch ốp mặt
feather-edged brick
gạch chêm
feather-edged brick
gạch đúng cỡ
fire brick lined chimney
ống khói lót gạch chịu lửa
fire clay brick
gạch đất sét chịu lửa
fire-brick
gạch chịu lửa
fire-brick lined
được lót gạch chịu lửa
fire-brick lining
khối xây (gạch) chịu lửa
firebrick or fire brick
gạch chịu lửa
fireclay brick
gạch chịu lửa
fireclay brick
gạch chịu lửa (lò)
fireclay brick
gạch samot
fireclay brick
gạch samôt
five partition brick
gạch xây chân tường
fixing brick
gạch mềm (để đóng đinh)
flat brick
lớp gạch đệm (lò)
flat brick
gạch lát phẳng
flat of brick
cạnh nằm của gạch
fletton brick
gạch (mầu) da cam
flint brick
gạch cứng
floating brick
gạch đôlômit
floating brick
gạch rất nhẹ
floor brick
gạch lát nền
four-cavity brick
gạch xây chân tường
frame and brick veneer construction
kết cấu khung có gạch ốp ngoài
frog brick
gạch có rãnh
front brick
gạch chính diện
front brick
gạch ốp
full brick
viên gạch nguyên
gage brick
gạch chêm
gage brick
gạch cuốn vòm
gage brick
gạch định cỡ
gage brick
gạch đúng cỡ
gage brick
gạch nêm
gage brick
gạch vòm
gauge brick
gạch chêm
gauge brick
gạch cuốn vòm
gauge brick
gạch định cỡ
gauge brick
gạch định hình
gauge brick
gạch đúng cỡ
gauge brick
gạch nêm
gauge brick
gạch vòm
glass brick
gạch kính
glass brick
gạch thủy tinh
glass ventilating brick
gạch thông gió bằng thủy tinh
glass ventilating brick
gạch thủy tinh thông gió
glazed brick
gạch men
glazed brick
gạch sứ
glazed brick
gạch tráng men
glazed brick facing
lớp ốp bằng gạch men
gothic brick masonry
công trình Gotic xây gạch
green brick
gạch bán thành phẩm
green brick
gạch chưa nung
green brick
gạch mộc
H-brick
gạch rỗng tâm
half brick
nửa gạch
half brick wall
tường nửa gạch
half-baked brick
gạch nung (non)
hand-formed brick
gạch làm bằng tay
hand-former brick
gạch nện tay
hand-former brick
gạch xỉ
hand-made brick
gạch làm bằng tay
hand-made brick
gạch thủ công
hard brick
gạch lát
hard burnt brick
gạch nung già
hard-burned brick
gạch quá lửa
hard-stock brick
gạch chịu lửa
header brick
gạch xây ngang
high alumina brick
gạch oxit nhôm
high silica brick
gạch nhiều silic
high-resistance brick
gạch có cường độ cao
high-strength brick
gạch cường độ cao
high-weight brick
gạch xốp
hollow brick
gạch rỗng
hollow brick wall
tường gạch rỗng
hollow gauged brick
gạch rỗng bằng đất sét nung
imitation brick
gạch giả
insulating brick
gạch cách nhiệt
insulating fire brick
gạch cách nhiệt
insulating fire brick
gạch chịu lửa
insulating refractory brick
gạch cách nhiệt chịu lửa
insulation brick
gạch cách nhiệt
key brick
gạch khóa vòm
key brick
viên gạch ở đỉnh vòm
kiln brick
gạch chịu lửa
kiln brick
gạch lò nung
light brick
gạch đỏ
light brick
gạch nhẹ
light brick
gạch non lửa
light perforated brick
gạch rỗng nhẹ
light porous clay brick
gạch đất sét xốp nhẹ
lightweight brick
gạch nhẹ
lime ash brick
gạch vôi tro
lime brick
gạch silicat
lime brick
gạch vôi cát
lime sand brick
gạch vôi cát
lining brick
gạch lát
lining brick
gạch lót
lining brick
gạch ốp
lug brick
gạch có gờ
lug brick
gạch có rìa
machine pressed brick
gạch ép bằng máy
machine-made brick
gạch làm bằng máy
magnesia brick
gạch magiê oxit
magnesia brick
gạch manhe
magnesia brick
gạch manhê
magnesite brick
gạch magiêzit
magnesite brick
gạch magnesit
magnesite brick
gạch manhêzit
malm brick
gạch thạch cao
malm grizzled brick
gạch cường độ thấp
medium baked brick
gạch nung vừa
medium brick
gạch loại trung
metal-cased brick
gạch lồng khung thép
modular brick
gạch (đảm bảo) môđun
modular brick
gạch đảm bảo mô đun
molar brick
gạch điatomit
mold brick
gạch có đường gờ
mold brick
gạch đúc từ khuôn
molded brick
gạch định hình
molded brick
gạch đúc
moulded brick
gạch ép khuôn
multi-cored brick
gạch nhiều lỗ
multicolor brick
gạch nhiều màu
non-load-bearing brick
gạch không chịu lực
normally burnt brick
gạch nung bình thường
notched brick
gạch có gờ
notched brick
gạch có khía
notched brick
gạch có rìa
nozzle brick
gạch rỗng
one-and-half brick wall
tường một gạch rưỡi
one-brick wall
tường một gạch
ordinary quality brick
gạch thông thường
ornamental brick
gạch trang trí
over-burned brick
gạch quá lửa
overburnt brick
gạch chịu lửa
overburnt brick
gạch già lửa
overburnt brick
gạch quá nhiệt
oversize brick
gạch quá cỡ
oversize brick
gạch quá cỡ tiêu chuẩn
packing brick
gạch ô
pale brick
gạch đỏ
pale brick
gạch non lửa
panel brick
panen gạch rung
panel brick
tấm gạch rung
paving brick
gạch lát đường
paving brick
gạch lát tường
pavior brick
gạch lát tường
peat brick
gạch than bùn
perforated brick
gạch (có lỗ) rỗng
perforated brick
gạch có lỗ
perforated brick
gạch đã xuyên lỗ
perforated brick
gạch lỗ
perforated cellular brick
gạch rỗng nhiều lỗ
perforated porous brick
gạch xốp có lỗ
pierced brick
gạch xuyên lỗ
pile of brick
một khối gạch
plastered brick
gạch xây có trát vữa
porcelain brick
gạch sứ
porous brick
gạch có nhiều lỗ rỗng
porous brick
gạch nhẹ
porous brick
gạch rỗng
porous brick
gạch xốp
pressed brick
gạch chịu lực
pressed brick
gạch ép
pressed machine brick
gạch ép bằng máy
projecting brick
gạch nhô ra khỏi tường
quarter brick
gạch một phần tư
quoin brick
gạch góc
quoin brick
viên gạch ở góc
radial brick
gạch hướng tâm
radial chimney brick
gạch hướng tâm trong ống khói
radius brick
gạch hướng tâm
raw brick
gạch chưa nung
red-brick
màu đỏ gạch
refractory and Insulating fire brick
gạch nung cách nhiệt và chịu lửa
refractory brick
gạch chịu lửa
refractory insulating brick
gạch cách nhiệt chịu lửa
reinforced brick
gạch đặt cốt thép
reinforced brick
gạch xây có cốt
reinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
reinforced brick masonry
khối xây gạch đặt cốt thép
reinforced brick masonry
sự xây gạch có (gia cố) cốt thép
reinforced-brick arched floor
trần vòm gạch cốt thép
reinforced-brick straight arch
lanhtô gạch cốt thép
rhenish brick
gạch silicat nhẹ
rock faced brick
gạch có mặt như đá
rough brick
gạch nhám (mặt)
rough brick work
khối xây gạch để trần
rustic brick
gạch mặt thô
rustic brick
gạch thô (trang trí bề mặt)
salmon brick
gạch đỏ
salmon brick
gạch non lửa
salt-grazed brick
gạch tráng men
samel brick
gạch kém chất lượng
samel brick
gạch loại
sand-faced brick
gạch xoa cát
sand-lime brick
gạch làm từ cát và vôi
sand-lime brick
gạch silicat
sawdust brick
gạch pha mùn cưa
scone brick
gạch phẳng
second-hand brick
gạch cũ
semisilica brick
gạch bán silic
sewer brick
gạch (hình) nêm (để xây cống)
sewer brick
gạch xây cống
sewer clinker brick
gạch clike xây cống
side of a brick
mặt bên của viên gạch
silica brick
gạch silicat
silica brick
gạch xilic đionit
siliceous brick
gạch silicat
skew-brick
gạch cắt vát
skintled brick
gạch xây nhấp nhô (để trần)
slag brick
gạch xỉ
slag paving brick
gạch xỉ lát đường
soft burnt brick
gạch nung non
solid brick
gạch đặc
solid brick
gạch nguyên
split brick
gạch mỏng
squint brick
gạch xây vỉa nghiêng
standard brick
gạch tiêu chuẩn
steel-joist and brick floor
trần ngăn gạch cốt thép
stiff-mud brick
gạch ép khô
sun dried brick
gạch phơi khô ngoài trời
sun-dried brick
gạch mốc
sun-dried brick
gạch mộc
sun-dried brick
gạch mốc đã phơi khô
swinging brick
gạch lắc
swinging brick
gạch quay
tapestry brick
gạch ốp
texture brick
gạch trang trí
three-quarter brick
gạch ba phần tư
three-quarter brick
3/4 viên gạch
three-quarter brick
ba phần tư viên gạch
timber brick
gỗ chèn (cỡ bằng viên gạch)
toothing of brick wall
mỏ giật của tường gạch
trapezoidal brick
viên gạch hình thang
treinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
treinforced brick masonry
sư xây gạch có (gia cốt) cốt thép
tubular brick
gạch rỗng
tubular brick
gạch xuyên lỗ
twin brick
gạch đôi
twin brick
gạch kép
two-and-a-haft brick wall
tường hai gạch rưỡi
unbaked brick
gạch chưa nung
unburnt brick
gạch chưa nung
unburnt brick
gạch không nung
unburnt brick
gạch mộc
unburnt brick
gạch non lửa
unfired brick
gạch không nung
upright brick course
hàng gạch xây đứng
V-brick
gạch xuyên lỗ
veneered brick
gạch ốp (trang trí)
ventilating brick
gạch rỗng thông gió
ventilation brick
gạch thông gió
vibrated brick panel
panen tường gạch được đầm rung
vitreous brick
gạch clinke
vitreous brick
gạch lát
vitreous brick
gạch tráng men
vitrified brick
gạch clinke
vitrified brick
gạch lát
vitrified brick
gạch tráng men
wall brick
gạch xây tường
wedge brick
viên gạch dạng cái nêm (ở cuốn vòm)
wedge-shaped brick lintel
lanhtô gạch hình nêm
well-burned brick
gạch nung già
white brick
gạch pha thạch cao
white brick
gạch trắng
whole-brick wall
tường một gạch
wood brick
gạch gỗ nút tường

máy chèn

gạch đỏ
gạch nung vừa

Kinh tế

bánh
cục
thỏi

Địa chất

viên gạch, gạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cube , cinder block , slab , stone , adobe , adobe (unburnt and dried in the sun) , block , house , layer , malm-brick , oven , tile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top