Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bricklaying

Nghe phát âm

Mục lục

/´brik¸leiiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự xây gạch, sự lát gạch
Công trình xây bằng gạch

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lát

Kỹ thuật chung

khối xây
bricklaying in enclosure
khối xây vỏ mỏng
bricklaying in enclosure
khối xây bao che
bricklaying in enclosure
khối xây chèn
bricklaying of chimney stack cap
khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
bricklaying using three division method
khối xây (ứng với phương pháp) ba đoạn
bricklaying with electric heating
khối xây sấy điện
filled joint bricklaying
khối xây chèn gạch
one-division method of bricklaying
khối xây một lô gạch
racked joint bricklaying
khối xây mỏ hốc
racked joint bricklaying
khối xây ngoẵm
racked joint bricklaying
khối xây (mạch) lõm
semifilled bricklaying
khối xây gạch nửa ngoãm
submerged bricklaying
khối xây dưới nước
sự xây
sự xây gạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top