- Từ điển Anh - Việt
Brickwork
Nghe phát âmMục lục |
/ˈbrɪkˌwɜrk/
Thông dụng
Danh từ
Sự xây bằng gạch
Công trình xây bằng gạch
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
công trình bằng gạch
Xây dựng
công việc xây gạch và vữa
Giải thích EN: Any structural or decorative work done in brick.Giải thích VN: Chỉ công việc liên quan đến cấu trúc hoặc trang trí bằng gạch.
sự lát
Kỹ thuật chung
khối xây
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch một rưỡi
- brickwork 2+ 1/2 bricks wide
- khối xây hai gạch rưỡi
- brickwork courses alignment
- sự làm ngang bằng khối xây
- brickwork freezing
- sự làm lạnh khối xây
- brickwork joint
- mạch vữa khối xây
- brickwork one header wide
- khối xây nửa gạch
- brickwork one stretcher wide
- khối xây một gạch
- brickwork two stretchers wide
- khối xây hai gạch
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- expansion of brickwork
- sự nở của khối xây
- fill-in brickwork
- khối xây gạch chèn
- foundation brickwork
- móng bằng khối xây gạch
- nonreinforced brickwork
- khối xây không có thép
- nonreinforced brickwork
- khối xây thường
- ornamental brickwork
- khối xây gạch trang trí
- plastered brickwork
- khối xây gạch trát
- solid brickwork
- khối xây đặc
khối xây gạch
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch một rưỡi
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- fill-in brickwork
- khối xây gạch chèn
- foundation brickwork
- móng bằng khối xây gạch
- ornamental brickwork
- khối xây gạch trang trí
- plastered brickwork
- khối xây gạch trát
sự lát gạch
sự xây
sự xây gạch
Địa chất
khối gạch xây, sự xây gạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brickwork 1+ 1/2 brick wide
khối xây gạch một rưỡi, -
Brickwork 2+ 1/2 bricks wide
khối xây hai gạch rưỡi, -
Brickwork casing
lớp gạch ốp, lớp gạch lát mặt, -
Brickwork column
cột gạch, -
Brickwork courses alignment
sự làm ngang bằng khối xây, -
Brickwork freezing
sự làm lạnh khối xây, -
Brickwork joint
mạch vữa khối xây, mạch khối xây gạch, -
Brickwork joint acidifying
sự ăn mòn mạch xây, -
Brickwork one header wide
khối xây nửa gạch, -
Brickwork one stretcher wide
khối xây một gạch, -
Brickwork reinforcement
sự gia cường khối xây gạch, -
Brickwork two stretchers wide
khối xây hai gạch, -
Brickwork with longitudinal reinforcing steel
khôi xây gạch có cốt thép dọc, -
Brickworks
nhà máy gạch, -
Bricky
gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch, -
Bricky goods
hàng cồng kềnh, -
Brickyard
/ 'brikjɑ:d /, như brick-field, Xây dựng: gạch [nhà máy gạch], Kỹ thuật chung:... -
Bridal
/ ´braidl /, Tính từ: (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới, Từ đồng nghĩa:... -
Bridal night
Danh từ: Đêm tân hôn, đêm động phòng hoa chúc, -
Bride
/ braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.